Có 2 kết quả:

世 thá措 thá

1/2

thá [thé, thế, thể]

U+4E16, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

đến đây làm cái thá gì

Tự hình 6

Dị thể 5

Bình luận 0

thá [láp, số, thò, thó, thố]

U+63AA, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đến đây làm cái thá gì

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0