Có 15 kết quả:

托 thác拓 thác搨 thác柝 thác槖 thác橐 thác萚 thác蘀 thác託 thác跅 thác錯 thác错 thác𣟄 thác𣨰 thác𣴜 thác

1/15

thác [thách, thước, thướt, thốc]

U+6258, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thác (cầm, đỡ, nâng); thoái thác

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

thác [đo, đó, đố]

U+62D3, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thác (khai khẩn)

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

thác

U+6428, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thác (rập hình nổi)

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

thác

U+67DD, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thác (mõ chuyển canh giờ)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

thác

U+69D6, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thác ghềnh

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

thác

U+6A50, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thác nước

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0

thác

U+841A, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thác (vỏ, lá cây rụng)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

thác

U+8600, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thác (vỏ, lá cây rụng)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

thác

U+8A17, tổng 10 nét, bộ ngôn 言 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thác (cầm, đỡ, nâng); thoái thác

Tự hình 4

Dị thể 4

Bình luận 0

thác

U+8DC5, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thác (phóng đãng)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

thác [thó, thố, thộ, xác]

U+932F, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thác (ngậm, xếp đặt; rắc rối; sai lầm; mạ vàng)

Tự hình 4

Dị thể 4

Bình luận 0

thác

U+9519, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thác (ngậm, xếp đặt; rắc rối; sai lầm; mạ vàng)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

thác

U+237C4, tổng 20 nét, bộ mộc 木 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thác (mõ chuyển canh giờ)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

thác

U+23A30, tổng 12 nét, bộ ngạt 歹 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thác (chết)

Bình luận 0

thác

U+23D1C, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thác ghềnh

Bình luận 0