Có 15 kết quả:
托 thác • 拓 thác • 搨 thác • 柝 thác • 槖 thác • 橐 thác • 萚 thác • 蘀 thác • 託 thác • 跅 thác • 錯 thác • 错 thác • 𣟄 thác • 𣨰 thác • 𣴜 thác
Từ điển Trần Văn Kiệm
thác (cầm, đỡ, nâng); thoái thác
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thác (khai khẩn)
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thác (rập hình nổi)
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
thác (mõ chuyển canh giờ)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thác ghềnh
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
thác nước
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
thác (vỏ, lá cây rụng)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thác (vỏ, lá cây rụng)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
thác (cầm, đỡ, nâng); thoái thác
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thác (phóng đãng)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
thác (ngậm, xếp đặt; rắc rối; sai lầm; mạ vàng)
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thác (ngậm, xếp đặt; rắc rối; sai lầm; mạ vàng)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thác (mõ chuyển canh giờ)
Tự hình 1
Dị thể 2