Có 5 kết quả:

嘁 thách托 thách昔 thách適 thách𡂓 thách

1/5

thách

U+5601, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nói thách

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

thách [thác, thước, thướt, thốc]

U+6258, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thách thức

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

thách [tách, tích, tếch]

U+6614, tổng 8 nét, bộ nhật 日 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

thách thức

Tự hình 8

Dị thể 5

thách [thích, thếch]

U+9069, tổng 14 nét, bộ sước 辵 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

thách [thít]

U+21093, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thách thức

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 19