Có 3 kết quả:

躺 tháng𣎃 tháng𪱚 tháng

1/3

tháng [thảng, thẳng]

U+8EBA, tổng 15 nét, bộ thân 身 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

năm tháng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

tháng

U+23383, tổng 12 nét, bộ nguyệt 月 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tháng ngày

Chữ gần giống 5

tháng

U+2AC5A, tổng 7 nét, bộ nguyệt 月 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tháng thiếu, đến tháng