Có 6 kết quả:

㗂 thánh咱 thánh圣 thánh聖 thánh𡃑 thánh𬉊 thánh

1/6

thánh [tiếng]

U+35C2, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thánh thót

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

thánh [ta, thính]

U+54B1, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thánh thót

Tự hình 2

Dị thể 3

thánh

U+5723, tổng 5 nét, bộ thổ 土 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thánh hiền, thánh thượng, thánh thần

Tự hình 3

Dị thể 13

thánh

U+8056, tổng 13 nét, bộ nhĩ 耳 (+7 nét)
phồn thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thánh hiền, thánh thượng, thánh thần

Tự hình 5

Dị thể 21

thánh

U+210D1, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thánh thót

thánh

U+2C24A, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thánh thót