Có 6 kết quả:
㗂 thánh • 咱 thánh • 圣 thánh • 聖 thánh • 𡃑 thánh • 𬉊 thánh
Từ điển Trần Văn Kiệm
thánh thót
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thánh thót
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
thánh hiền, thánh thượng, thánh thần
Tự hình 3
Dị thể 13
Từ điển Viện Hán Nôm
thánh hiền, thánh thượng, thánh thần
Tự hình 5
Dị thể 21