Có 13 kết quả:
㙮 tháp • 嗒 tháp • 塌 tháp • 塔 tháp • 插 tháp • 搭 tháp • 撘 tháp • 榻 tháp • 溚 tháp • 溻 tháp • 遢 tháp • 鰨 tháp • 鳎 tháp
Từ điển Hồ Lê
ngọn tháp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tháp (nản chí)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tháp (sụp đổ; lõm sâu)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
cái tháp
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Từ điển Hồ Lê
tháp cây
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
tháp (nối thêm cho dài)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Từ điển Hồ Lê
tháp (nối thêm cho dài)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tháp (cái chõng; ngai vua)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thấm tháp
Tự hình 1
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
tháp (khăn áo sũng mồ hôi khi trời nóng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
tháp (lếch xếch)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tháp (cá bơn mình dẹp)
Tự hình 2
Dị thể 4