Có 8 kết quả:
挞 thát • 撻 thát • 獭 thát • 獺 thát • 闥 thát • 闼 thát • 鞑 thát • 韃 thát
Từ điển Trần Văn Kiệm
thát (đánh đòn)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thát (đánh đòn)
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thát (con rái cá)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thát (con rái cá)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thát (cánh cửa nhỏ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thát (cánh cửa nhỏ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
người Thát đát
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0