Có 10 kết quả:

亲 thân伸 thân呻 thân抻 thân申 thân砷 thân紳 thân绅 thân親 thân身 thân

1/10

thân

U+4EB2, tổng 9 nét, bộ đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

song thân (cha mẹ); thân cận

Tự hình 2

Dị thể 10

thân

U+4F38, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bình thân

Tự hình 3

Dị thể 5

thân

U+547B, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thân (rên rỉ)

Tự hình 2

Dị thể 2

thân

U+62BB, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thân (kéo giãn, giãn ra)

Tự hình 2

Dị thể 2

thân

U+7533, tổng 5 nét, bộ điền 田 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

năm thân (khỉ)

Tự hình 9

Dị thể 9

thân

U+7837, tổng 10 nét, bộ thạch 石 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thân (thạch tín)

Tự hình 2

thân [thang]

U+7D33, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thân (đai lưng); thân sĩ

Tự hình 2

Dị thể 4

thân

U+7EC5, tổng 8 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thân (đai lưng); thân sĩ

Tự hình 2

Dị thể 4

thân

U+89AA, tổng 16 nét, bộ kiến 見 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thân thiết

Tự hình 4

Dị thể 12

Chữ gần giống 1

thân

U+8EAB, tổng 7 nét, bộ thân 身 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

thân mình

Tự hình 5

Dị thể 3