Có 10 kết quả:
亲 thân • 伸 thân • 呻 thân • 抻 thân • 申 thân • 砷 thân • 紳 thân • 绅 thân • 親 thân • 身 thân
Từ điển Trần Văn Kiệm
song thân (cha mẹ); thân cận
Tự hình 2
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bình thân
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thân (rên rỉ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thân (kéo giãn, giãn ra)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
năm thân (khỉ)
Tự hình 9
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thân (thạch tín)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thân (đai lưng); thân sĩ
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thân (đai lưng); thân sĩ
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thân thiết
Tự hình 4
Dị thể 12
Chữ gần giống 1
Bình luận 0