Có 7 kết quả:
偷 thâu • 收 thâu • 輸 thâu • 输 thâu • 鍮 thâu • 𨱎 thâu • 𪯊 thâu
Từ điển Trần Văn Kiệm
thâu đêm
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đêm thâu
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thâu (thua cuộc),thâu dẫn (ống dẫn)
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 18
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thâu (thua cuộc),thâu dẫn (ống dẫn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thâu (đồng pha kẽm)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thâu (đồng pha kẽm)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0