Có 2 kết quả:

尸 thây屍 thây

1/2

thây [thi]

U+5C38, tổng 3 nét, bộ thi 尸 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

thây ma; phanh thây

Tự hình 5

Dị thể 4

thây [thi]

U+5C4D, tổng 9 nét, bộ thi 尸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thây ma; phanh thây

Tự hình 2

Dị thể 1