1/2
thãi [thái, thải, thảy, thẩy]
U+6C70, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
thãi [thải, thảy, thẩy]
U+8CB8, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 5
Chữ gần giống 1