Có 8 kết quả:

他 thè囄 thè施 thè𠷇 thè𠺮 thè𡀗 thè𡂉 thè𬜌 thè

1/8

thè [tha, thà, thơ]

U+4ED6, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thè lè

Tự hình 3

Dị thể 4

thè [le]

U+56C4, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thè lưỡi

Tự hình 1

Chữ gần giống 13

thè [the, thi, thia, thí, thỉ, thị]

U+65BD, tổng 9 nét, bộ phương 方 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thè lè

Tự hình 4

Dị thể 12

Chữ gần giống 8

thè

U+20DC7, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thè lưỡi

Chữ gần giống 1

thè

U+20EAE, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thè lè, thè lưỡi

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

thè

U+21017, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thè lưỡi

Chữ gần giống 1

thè

U+21089, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thè lưỡi ra

thè

U+2C70C, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thè lưỡi