Có 8 kết quả:
他 thè • 囄 thè • 施 thè • 𠷇 thè • 𠺮 thè • 𡀗 thè • 𡂉 thè • 𬜌 thè
Từ điển Hồ Lê
thè lè
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thè lưỡi
Tự hình 1
Chữ gần giống 13
Từ điển Trần Văn Kiệm
thè lè
Tự hình 4
Dị thể 12
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
thè lè, thè lưỡi
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thè lưỡi
Chữ gần giống 1