Có 5 kết quả:

噞 thèm噡 thèm饞 thèm𡅩 thèm𩝎 thèm

1/5

thèm

U+5661, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

thèm ăn

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

thèm [sàm, thiểm]

U+995E, tổng 25 nét, bộ thực 食 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thòm thèm

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

thèm [dèm, gièm]

U+21169, tổng 22 nét, bộ khẩu 口 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thèm thuồng

Chữ gần giống 1

thèm [sàm]

U+2974E, tổng 17 nét, bộ thực 食 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thòm thèm

Tự hình 1

Dị thể 1