Có 3 kết quả:
韶 thèo • 𡃼 thèo • 𪷰 thèo
Từ điển Trần Văn Kiệm
thèo lẻo (mách lẻo)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thèo lẻo (mách lẻo)
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0