1/2
thé [thá, thế, thể]
U+4E16, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)phồn & giản thể, chỉ sự
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6
Dị thể 5
Không hiện chữ?
Bình luận 0
thé
U+546D, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1