1/2
thép
U+553C, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
thép [thếp]
U+28A27, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)phồn thể
Chữ gần giống 2