1/3
thét [sắt, thiếc, thiết]
U+9244, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
thét
U+20BE6, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thét [thếp]
U+241BB, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm