Có 3 kết quả:

沾 thêm添 thêm𬁮 thêm

1/3

thêm [chem, chăm, triêm, trèm]

U+6CBE, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thêm bớt, thêm thắt

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

thêm [thiêm, thếch]

U+6DFB, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thêm vào

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

thêm

U+2C06E, tổng 20 nét, bộ viết 曰 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thêm vào