1/5
thênh [thanh, thinh, thảnh]
U+6E05, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 8
Không hiện chữ?
thênh [thanh, xanh]
U+9752, tổng 8 nét, bộ thanh 青 (+0 nét)phồn & giản thể, hội ý
Tự hình 5
thênh
U+2A932, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2BE0C, tổng 21 nét, bộ nghiễm 广 (+18 nét)phồn thể
U+2BE0E, tổng 22 nét, bộ nghiễm 广 (+19 nét)phồn thể