1/4
thêu
U+7D69, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
thêu [diễu, díu, nhiễu, nhão, nhẽo]
U+7E5E, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 50
U+2B0F9, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2C60F, tổng 22 nét, bộ mịch 糸 (+16 nét)phồn thể