Có 4 kết quả:

絩 thêu繞 thêu𫃹 thêu𬘏 thêu

1/4

thêu

U+7D69, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thêu thùa

Tự hình 2

thêu

U+2B0F9, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thêu dệt

thêu

U+2C60F, tổng 22 nét, bộ mịch 糸 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thêu dệt