Có 9 kết quả:
匙 thì • 时 thì • 時 thì • 莳 thì • 蒔 thì • 辰 thì • 鰣 thì • 鲥 thì • 𬀦 thì
Từ điển Hồ Lê
thì (chìa khoá)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thì giờ
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thì giờ; thì thầm
Tự hình 6
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rau thì là
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rau thì là
Tự hình 1
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thì thầm
Tự hình 5
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thì (cá cháy)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thì (cá cháy)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0