Có 5 kết quả:

匙 thìa時 thìa𠤧 thìa𣼮 thìa𨫉 thìa

1/5

thìa [chuỷ, thi, thì]

U+5319, tổng 11 nét, bộ tỷ 匕 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thìa múc canh

Tự hình 2

Dị thể 7

thìa [thà, thì, thời]

U+6642, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thìa canh

Tự hình 6

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

thìa

U+20927, tổng 14 nét, bộ tỷ 匕 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thìa xúc cơm

thìa

U+23F2E, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thìa múc canh

thìa

U+28AC9, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái thìa

Chữ gần giống 2