Có 1 kết quả:

辰 thìn

1/1

thìn [thì, thần]

U+8FB0, tổng 7 nét, bộ thần 辰 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

giờ thìn

Tự hình 5

Dị thể 10

Chữ gần giống 1