Có 7 kết quả:
剃 thí • 屁 thí • 弑 thí • 施 thí • 試 thí • 譬 thí • 试 thí
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem thế
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thí (đánh rắm)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thí (giết vua hay cha mẹ)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thí tốt
Tự hình 4
Dị thể 12
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khảo thí
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thí dụ
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0