Có 16 kết quả:

俶 thích倜 thích刺 thích奭 thích弑 thích惕 thích慼 thích戚 thích磧 thích踢 thích适 thích適 thích释 thích釋 thích𨓈 thích𨮹 thích

1/16

thích [thục]

U+4FF6, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thích thản (thanh thản)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

thích

U+501C, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thích thản (thanh thản)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

thích [chích, thứ]

U+523A, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thích khách; kích thích

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

thích

U+596D, tổng 15 nét, bộ đại 大 (+12 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thích (rộng,lớn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

thích [thí]

U+5F11, tổng 12 nét, bộ dặc 弋 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem thí

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

thích [rẻ]

U+60D5, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thích thú

Tự hình 6

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

thích

U+617C, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ưa thích

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

thích

U+621A, tổng 11 nét, bộ qua 戈 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thân thích

Tự hình 6

Dị thể 9

Bình luận 0

thích

U+78E7, tổng 16 nét, bộ thạch 石 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thích (bãi sa mạc)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

thích [dịch]

U+8E22, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thích (đá bằng chân)

Tự hình 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

thích [thếch]

U+9002, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thích chí, thích hợp, thích ứng

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

thích [thách, thếch]

U+9069, tổng 14 nét, bộ sước 辵 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thích chí, thích hợp, thích ứng

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 24

Bình luận 0

thích

U+91CA, tổng 12 nét, bộ biện 釆 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giải thích, phóng thích, ưa thích

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

thích [thịch]

U+91CB, tổng 20 nét, bộ biện 釆 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

thích

U+284C8, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thích hợp, thích ứng

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

thích [thiếc]

U+28BB9, tổng 22 nét, bộ kim 金 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xem thiếc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 19

Bình luận 0