Có 16 kết quả:
俶 thích • 倜 thích • 刺 thích • 奭 thích • 弑 thích • 惕 thích • 慼 thích • 戚 thích • 磧 thích • 踢 thích • 适 thích • 適 thích • 释 thích • 釋 thích • 𨓈 thích • 𨮹 thích
Từ điển Trần Văn Kiệm
thích thản (thanh thản)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
thích thản (thanh thản)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Từ điển Viện Hán Nôm
thích khách; kích thích
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thích (rộng,lớn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem thí
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
thích thú
Tự hình 6
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
ưa thích
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
thân thích
Tự hình 6
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
thích (bãi sa mạc)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thích (đá bằng chân)
Tự hình 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
thích chí, thích hợp, thích ứng
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
thích chí, thích hợp, thích ứng
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 24
Từ điển Trần Văn Kiệm
giải thích, phóng thích, ưa thích
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
giải thích, phóng thích, ưa thích
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 47
Từ điển Trần Văn Kiệm
thích hợp, thích ứng
Tự hình 1
Dị thể 1