1/2
thín [thinh, thảnh, thỉnh]
U+8ACB, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
thín
U+2BDDD, tổng 15 nét, bộ can 干 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm