Có 7 kết quả:
听 thính • 咱 thính • 聽 thính • 𥺐 thính • 𥺒 thính • 𥻢 thính • 𫃈 thính
Từ điển Viện Hán Nôm
rất thính tai
Tự hình 2
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
thính tai
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
thính tai
Tự hình 6
Dị thể 10
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 6
Dị thể 10