Có 7 kết quả:

听 thính咱 thính聽 thính𥺐 thính𥺒 thính𥻢 thính𫃈 thính

1/7

thính [xính]

U+542C, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

rất thính tai

Tự hình 2

Dị thể 10

thính [ta, thánh]

U+54B1, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thính tai

Tự hình 2

Dị thể 3

thính [xính]

U+807D, tổng 22 nét, bộ nhĩ 耳 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thính tai

Tự hình 6

Dị thể 10

thính

U+25E90, tổng 13 nét, bộ mễ 米 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mắm thính; gạo thính

thính

U+25E92, tổng 13 nét, bộ mễ 米 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạo thính

thính

U+25EE2, tổng 15 nét, bộ mễ 米 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạo thính

thính

U+2B0C8, tổng 15 nét, bộ mễ 米 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rang thính

Chữ gần giống 2