Có 3 kết quả:

𡂓 thít𢗠 thít𥾛 thít

1/3

thít [thách]

U+21093, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

im thin thít

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 19

thít

U+225E0, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thút thít, im thin thít

Chữ gần giống 3

thít [chặt]

U+25F9B, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thít chặt

Chữ gần giống 3