Có 11 kết quả:

授 thò措 thò收 thò殊 thò踆 thò酬 thò𢦄 thò𢲬 thò𪬔 thò𪮩 thò𫏝 thò

1/11

thò [thọ, thụ]

U+6388, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thò tay

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 8

thò [láp, số, thá, thó, thố]

U+63AA, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thập thò

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

thò [, tho, thu, thua, thâu]

U+6536, tổng 6 nét, bộ phác 攴 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thò ra

Tự hình 4

Dị thể 5

thò [thù, thùa]

U+6B8A, tổng 10 nét, bộ ngạt 歹 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thập thò

Tự hình 5

Dị thể 1

thò

U+8E06, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thò lò

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

thò [thù]

U+916C, tổng 13 nét, bộ dậu 酉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thò ra

Tự hình 3

Dị thể 5

thò

U+22984, tổng 26 nét, bộ tâm 心 (+23 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thò ra

Tự hình 1

thò

U+22CAC, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thò tay

Chữ gần giống 1

thò

U+2AB14, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thập thò

Chữ gần giống 1

thò

U+2ABA9, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thò tay

thò

U+2B3DD, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thập thò