Có 5 kết quả:

傕 thòi催 thòi崔 thòi推 thòi𠻓 thòi

1/5

thòi [thôi]

U+5095, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thiệt thòi

Tự hình 1

Dị thể 1

thòi [thui, thôi]

U+50AC, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thiệt thòi

Tự hình 3

thòi [thoi, thôi]

U+5D14, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thiệt thòi

Tự hình 2

Dị thể 5

thòi [chui, suy, thoi, thôi, tòi]

U+63A8, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thòi đuôi

Tự hình 3

thòi

U+20ED3, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thiệt thòi