Có 2 kết quả:

啿 thòm諶 thòm

1/2

thòm [thầm]

U+557F, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

om thòm; thòm thèm

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

thòm [thầm, xầm]

U+8AF6, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

om thòm; thòm thèm

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 5