Có 3 kết quả:

捅 thòng桶 thòng𦄷 thòng

1/3

thòng [thõng, thống]

U+6345, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lòng thòng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

thòng [dũng, thông, thùng, thống]

U+6876, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dây thòng lòng

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

thòng

U+26137, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lòng thòng

Chữ gần giống 3

Bình luận 0