Có 10 kết quả:
束 thóc • 禿 thóc • 秃 thóc • 粟 thóc • 𡁾 thóc • 𢬳 thóc • 𥟈 thóc • 𥟉 thóc • 𥢉 thóc • 𥹵 thóc
Từ điển Trần Văn Kiệm
thóc mách
Tự hình 6
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hạt thóc
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạt thóc, phơi thóc
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thóc gạo
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thóc mách
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thóc mách
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hạt thóc, phơi thóc
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hạt thóc, phơi thóc
Bình luận 0