Có 10 kết quả:

束 thóc禿 thóc秃 thóc粟 thóc𡁾 thóc𢬳 thóc𥟈 thóc𥟉 thóc𥢉 thóc𥹵 thóc

1/10

thóc [súc, thót, thúc, thút]

U+675F, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thóc mách

Tự hình 6

Dị thể 2

thóc [sốc, thốc, trọc]

U+79BF, tổng 7 nét, bộ hoà 禾 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hạt thóc

Tự hình 3

Dị thể 3

thóc [ngốc, thốc, trọc]

U+79C3, tổng 7 nét, bộ hoà 禾 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạt thóc, phơi thóc

Tự hình 2

Dị thể 3

thóc [túc]

U+7C9F, tổng 12 nét, bộ mễ 米 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thóc gạo

Tự hình 2

Dị thể 8

thóc [hót, thót]

U+2107E, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thóc mách

thóc [thọc, thốc, tọc]

U+22B33, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thóc mách

Tự hình 1

Dị thể 1

thóc

U+257C8, tổng 12 nét, bộ hoà 禾 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hạt thóc, phơi thóc

thóc

U+257C9, tổng 12 nét, bộ hoà 禾 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hạt thóc, phơi thóc

thóc

U+25889, tổng 16 nét, bộ hoà 禾 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kho thóc

thóc

U+25E75, tổng 13 nét, bộ mễ 米 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạt thóc, phơi thóc