Có 11 kết quả:

俗 thói態 thói腿 thói退 thói𠑉 thói𢟔 thói𩘩 thói𩘬 thói𫗁 thói𫗂 thói𫤈 thói

1/11

thói [tục]

U+4FD7, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thói quen, thói đời

Tự hình 4

Dị thể 5

thói [thái]

U+614B, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thói quen, thói đời

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thói [thoái, thối]

U+817F, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lề thói

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thói [thoái, thui, thúi, thối, thụi, thủi]

U+9000, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thói quen

Tự hình 4

Dị thể 10

thói

U+20449, tổng 18 nét, bộ nhân 人 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thói quen

thói

U+227D4, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thói quen

Chữ gần giống 2

thói

U+29629, tổng 18 nét, bộ phong 風 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thói quen

Chữ gần giống 1

thói

U+2962C, tổng 18 nét, bộ phong 風 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thói quen

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

thói

U+2B5C1, tổng 13 nét, bộ phong 風 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thói quen

Chữ gần giống 1

thói

U+2B5C2, tổng 13 nét, bộ phong 風 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thói quen

Chữ gần giống 1

thói

U+2B908, tổng 18 nét, bộ nhân 人 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lề thói