Có 6 kết quả:

束 thót淬 thót説 thót𠲿 thót𡁾 thót𪷄 thót

1/6

thót [súc, thóc, thúc, thút]

U+675F, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

thót bụng

Tự hình 6

Dị thể 2

Bình luận 0

thót [chuốt, lướt, rót, sút, thướt, trút, tôi, xót]

U+6DEC, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thánh thót

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

thót [thuyết, thốt]

U+8AAC, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

giật thót

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

thót [thốc]

U+20CBF, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thánh thót

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

thót [hót, thóc]

U+2107E, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thánh thót

Bình luận 0

thót

U+2ADC4, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thánh thót

Chữ gần giống 4

Bình luận 0