Có 4 kết quả:
粗 thô • 觕 thô • 麁 thô • 麤 thô
Từ điển Viện Hán Nôm
thô (đường kính lớn); thô thiển; người thô, vải thô
Tự hình 2
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thô (đường kính lớn); thô thiển; người thô, vải thô
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thô (đường kính lớn); thô thiển; người thô, vải thô
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0