Có 14 kết quả:

匆 thông囱 thông怱 thông恫 thông松 thông桶 thông樁 thông樋 thông痌 thông聪 thông聰 thông葱 thông蔥 thông通 thông

1/14

thông

U+5306, tổng 5 nét, bộ bao 勹 (+3 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

thông (vội vàng)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

thông [song]

U+56F1, tổng 7 nét, bộ vi 囗 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thông (ống khói)

Tự hình 2

Dị thể 1

thông

U+6031, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

thông [động]

U+606B, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thông (sợ hãi)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 12

thông [tòng, tùng]

U+677E, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

rừng thông

Tự hình 3

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

thông [dũng, thòng, thùng, thống]

U+6876, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cây thông

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

thông [thung, thùng, thủng, trang]

U+6A01, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thông (cây xanh quanh năm)

Tự hình 3

Dị thể 1

thông

U+6A0B, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cành thông

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

thông

U+75CC, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thông (đau đớn)

Tự hình 1

Dị thể 2

thông

U+806A, tổng 15 nét, bộ nhĩ 耳 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thông (nghe rõ); thông minh

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

thông

U+8070, tổng 17 nét, bộ nhĩ 耳 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thông (nghe rõ); thông minh

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

thông [song]

U+8471, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thông (củ hành, củ kiệu; tươi tốt)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 19

thông [song]

U+8525, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thông (củ hành, củ kiệu; tươi tốt)

Tự hình 2

Dị thể 3

thông [thong]

U+901A, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thông hiểu

Tự hình 5

Dị thể 2