Có 4 kết quả:

埇 thõng捅 thõng腫 thõng踊 thõng

1/4

thõng

U+57C7, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái thõng

Tự hình 1

Dị thể 1

thõng [thòng, thống]

U+6345, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thống (chọc, đâm)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

thõng [sõng, sũng, thuỗn, thũng, thủng]

U+816B, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

buông thõng

Tự hình 2

Dị thể 3

thõng [dũng]

U+8E0A, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

buông thõng

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1