Có 4 kết quả:
埇 thõng • 捅 thõng • 腫 thõng • 踊 thõng
Từ điển Viện Hán Nôm
cái thõng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thống (chọc, đâm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
buông thõng
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0