Có 2 kết quả:

忱 thùm𠽉 thùm

1/2

thùm [chằm, thầm]

U+5FF1, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đấu thùm thụp

Tự hình 3

Dị thể 3

thùm [thầm]

U+20F49, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trống đánh thùm thùm

Tự hình 1

Chữ gần giống 1