Có 2 kết quả:

屯 thùn𦄁 thùn

1/2

thùn [chồn, dùn, dồn, giùng, giỡn, nhún, sồn, truân, tòn, đún, đần, đốn, đồn]

U+5C6F, tổng 4 nét, bộ triệt 屮 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

thùn thụt

Tự hình 4

Dị thể 1

thùn

U+26101, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thùn lại