Có 7 kết quả:

從 thùng桶 thùng樁 thùng𠽅 thùng𢠅 thùng𢠆 thùng𥶀 thùng

1/7

thùng [thong, thung, thủng, tuồng, tòng, tùng, tồng, tụng]

U+5F9E, tổng 11 nét, bộ xích 彳 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thùng thình; đổ vào thùng

Tự hình 10

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

thùng [dũng, thòng, thông, thống]

U+6876, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái thùng

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

thùng [thung, thông, thủng, trang]

U+6A01, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái thùng

Tự hình 3

Dị thể 1

thùng

U+20F45, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thẹn thùng

Tự hình 1

thùng [thung]

U+22805, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thẹn thùng

Chữ gần giống 5

thùng [thuồng]

U+22806, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thẹn thùng

Chữ gần giống 3

thùng

U+25D80, tổng 20 nét, bộ trúc 竹 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thùng đựng