Có 7 kết quả:
從 thùng • 桶 thùng • 樁 thùng • 𠽅 thùng • 𢠅 thùng • 𢠆 thùng • 𥶀 thùng
Từ điển Trần Văn Kiệm
thùng thình; đổ vào thùng
Tự hình 10
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái thùng
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái thùng
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thẹn thùng
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thẹn thùng
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thẹn thùng
Chữ gần giống 3
Bình luận 0