Có 10 kết quả:

兽 thú取 thú娶 thú守 thú戍 thú狩 thú獸 thú趣 thú首 thú𪳂 thú

1/10

thú

U+517D, tổng 11 nét, bộ bát 八 (+9 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

thú tính, dã thú

Tự hình 2

Dị thể 3

thú [thủ]

U+53D6, tổng 8 nét, bộ hựu 又 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thú tội

Tự hình 5

Dị thể 1

thú

U+5A36, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

giá thú

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

thú [thủ]

U+5B88, tổng 6 nét, bộ miên 宀 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thái thú

Tự hình 4

Dị thể 5

thú

U+620D, tổng 6 nét, bộ qua 戈 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lính thú

Tự hình 5

thú

U+72E9, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thú (đi săn mùa đông)

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thú

U+7378, tổng 19 nét, bộ khuyển 犬 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thú vật

Tự hình 5

Dị thể 6

thú []

U+8DA3, tổng 15 nét, bộ tẩu 走 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thú vui

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

thú [thủ]

U+9996, tổng 9 nét, bộ thủ 首 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

đầu thú

Tự hình 5

Dị thể 5

thú

U+2ACC2, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thú nhận