Có 8 kết quả:

㖭 thăm採 thăm探 thăm深 thăm𠶀 thăm𠽄 thăm𡂹 thăm𪮨 thăm

1/8

thăm

U+35AD, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hỏi thăm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

thăm [thái, thám, thớm, xom, xái, xăm]

U+63A1, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bốc thăm

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

thăm [phăm, thám, thớm, xom, xăm]

U+63A2, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bốc thăm

Tự hình 4

Dị thể 3

thăm [thum, thâm, thẫm]

U+6DF1, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thăm thẳm

Tự hình 6

Dị thể 6

thăm [thầm]

U+20D80, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

viếng thăm

Chữ gần giống 1

thăm [thầm]

U+20F44, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hỏi thăm

Chữ gần giống 1

thăm [thỏm]

U+210B9, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hỏi thăm

Chữ gần giống 1

thăm

U+2ABA8, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bốc thăm