Có 3 kết quả:

嘆 thăn歎 thăn胂 thăn

1/3

thăn [han, hen, than, thán, thơn]

U+5606, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thăn (than thở)

Tự hình 3

Dị thể 4

thăn [than, thán]

U+6B4E, tổng 15 nét, bộ khiếm 欠 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thăn (than thở)

Tự hình 2

Dị thể 3

thăn

U+80C2, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thịt thăn

Tự hình 2