Có 4 kết quả:

升 thăng塍 thăng昇 thăng陞 thăng

1/4

thăng [thưng]

U+5347, tổng 4 nét, bộ thập 十 (+2 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

thăng đường

Tự hình 5

Dị thể 8

thăng

U+584D, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thăng (đường chia ruộng)

Tự hình 3

Dị thể 10

thăng

U+6607, tổng 8 nét, bộ nhật 日 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thăng bình, thăng hoa

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thăng

U+965E, tổng 9 nét, bộ phụ 阜 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

pháo thăng thiên

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1