Có 2 kết quả:

肿 thũng腫 thũng

1/2

thũng

U+80BF, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thũng (mụn nhọt)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

thũng [sõng, sũng, thuỗn, thõng, thủng]

U+816B, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thũng (mụn nhọt)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0