Có 7 kết quả:

他 thơ初 thơ舒 thơ詩 thơ𠽔 thơ𡮲 thơ𦭟 thơ

1/7

thơ [tha, thà, thè]

U+4ED6, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thơ thẩn

Tự hình 3

Dị thể 4

thơ [, , xưa]

U+521D, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

lơ thơ

Tự hình 5

Dị thể 11

thơ [thư]

U+8212, tổng 12 nét, bộ thiệt 舌 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thơ thẩn

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

thơ [thi]

U+8A69, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bài thơ

Tự hình 4

Dị thể 2

thơ [thưa]

U+20F54, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bài thơ

thơ

U+21BB2, tổng 16 nét, bộ tiểu 小 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trẻ thơ

Chữ gần giống 1

thơ

U+26B5F, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

còn thơ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2