Có 1 kết quả:

台 thơi

1/1

thơi [hai, thai, thay, đài, đày]

U+53F0, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thảnh thơi

Tự hình 4

Dị thể 10