1/2
thơn [han, hen, than, thán, thăn]
U+5606, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0
thơn [thớt, đạt, đặt, đớt]
U+5660, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2