Có 34 kết quả:

仓 thương伤 thương倉 thương傷 thương凔 thương商 thương墒 thương怆 thương愴 thương戗 thương戧 thương抢 thương搶 thương斨 thương枪 thương槍 thương殇 thương殤 thương沧 thương滄 thương熵 thương玱 thương瑲 thương疡 thương舱 thương艙 thương苍 thương蒼 thương觞 thương觴 thương錆 thương鎗 thương鶬 thương鸧 thương

1/34

thương

U+4ED3, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (kho)

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

thương

U+4F24, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương binh; thương cảm; thương hàn

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

thương

U+5009, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

thương (kho)

Tự hình 5

Dị thể 4

Bình luận 0

thương

U+50B7, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thương binh; thương cảm; thương hàn

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 16

Bình luận 0

thương [sương]

U+51D4, tổng 12 nét, bộ băng 冫 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (lạnh)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

thương

U+5546, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

thương

U+5892, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (hơi đất ẩm)

Tự hình 2

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

thương [sảng]

U+6006, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương cảm ; nhà thương

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

thương [sảng]

U+6134, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương cảm; nhà thương

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

thương

U+6217, tổng 8 nét, bộ qua 戈 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (tường xây)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

thương

U+6227, tổng 14 nét, bộ qua 戈 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (tường xây)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

thương [sang, thưởng]

U+62A2, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (kêu trời; cướp, giật)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

thương [sang, thưởng]

U+6436, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (kêu trời; cướp, giật)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

thương

U+65A8, tổng 8 nét, bộ cân 斤 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (cái bú cây vuông)

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

thương [sang]

U+67AA, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngọn thương

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

thương [sang]

U+69CD, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọn thương

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

thương

U+6B87, tổng 9 nét, bộ ngạt 歹 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (chết non)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

thương

U+6BA4, tổng 15 nét, bộ ngạt 歹 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (chết non)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 16

Bình luận 0

thương

U+6CA7, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tang thương

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

thương

U+6EC4, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tang thương

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

thương

U+71B5, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Chữ gần giống 15

Bình luận 0

thương

U+73B1, tổng 8 nét, bộ ngọc 玉 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (tiếng ngọc va nhau)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

thương

U+7472, tổng 14 nét, bộ ngọc 玉 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (tiếng ngọc va nhau)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

thương [dương]

U+75A1, tổng 8 nét, bộ nạch 疒 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem dương

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

thương

U+8231, tổng 10 nét, bộ chu 舟 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (khoang thuyền)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

thương [khoang]

U+8259, tổng 16 nét, bộ chu 舟 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (khoang thuyền)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

thương

U+82CD, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (màu lam, lục thẫm)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

thương

U+84BC, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (màu lam, lục thẫm)

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

thương

U+89DE, tổng 12 nét, bộ giác 角 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (chén để uống rượu)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

thương

U+89F4, tổng 18 nét, bộ giác 角 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (chén để uống rượu)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 15

Bình luận 0

thương [thanh, xanh]

U+9306, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cái thương

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

thương [sang]

U+9397, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây thương

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

thương

U+9DAC, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (một loại hoàng anh)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

thương

U+9E27, tổng 9 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (một loại hoàng anh)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0